Có 2 kết quả:

頂面 dǐng miàn ㄉㄧㄥˇ ㄇㄧㄢˋ顶面 dǐng miàn ㄉㄧㄥˇ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) top
(2) top side
(3) top surface

Từ điển Trung-Anh

(1) top
(2) top side
(3) top surface